Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sag
/sæg/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
  • sự chùng (dây)
  • (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
  • (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
ngoại động từ
  • làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
  • làm chùng
nội động từ
  • lún xuống, võng xuống; cong xuống
  • nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
    • gate sags
      cửa bị nghiêng hẳn về một bên
  • dãn ra, chùng
    • stretched rope sags
      dây căng chùng lại
  • (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
    • hải to sag to leeward
      trôi giạt về phía dưới gió
Related words
Related search result for "sag"
Comments and discussion on the word "sag"