Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
salvo
/'sælvou/
Jump to user comments
danh từ
  • điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
    • with an express salvo of their rights
      với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
  • sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
  • phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)
danh từ
  • loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
  • tràng vỗ tay
    • salvo of applause
      trang vỗ tay hoan nghênh
Related words
Related search result for "salvo"
Comments and discussion on the word "salvo"