Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sample
/'sɑ:mpl/
Jump to user comments
danh từ
  • mẫu, mẫu hàng
    • to send something as a sample
      gửi vật gì để làm mẫu
ngoại động từ
  • lấy mẫu, đưa mẫu
  • thử
    • to sample a new restaurant
      đi ăn thử một quán mới
Related words
Comments and discussion on the word "sample"