Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saupoudrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rắc (một chất bột (như) đường, muối...)
    • Saupoudrer un gâteau de sucre
      rắc đường lên bánh ngọt
Related search result for "saupoudrer"
Comments and discussion on the word "saupoudrer"