Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scrutateur
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) dò xét
    • Des yeux scrutateurs
      những con mắt dò xét
danh từ giống đực
  • người kiểm phiếu bầu
Related search result for "scrutateur"
Comments and discussion on the word "scrutateur"