Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
semestre
Jump to user comments
danh từ giống đực
sáu tháng, nửa năm
Pension payée par semestre
trợ cấp trả sáu tháng một
(ngôn ngữ nhà trường) học kỳ
tiền trợ cấp sáu tháng
Toucher son semestre
lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng
Related search result for
"semestre"
Words pronounced/spelled similarly to
"semestre"
:
semestre
sénestre
sinistre
sinistré
Words contain
"semestre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
hạ bán niên
học kì
lục cá nguyệt
Comments and discussion on the word
"semestre"