Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
singulier
Jump to user comments
tính từ
  • đặc biệt
    • Une nouvelle singulière
      một tin đặc biệt
  • kỳ cục; lập dị
    • Une idée singulière
      một ý nghĩ kỳ cục
    • Un homme singulier
      một người lập dị
  • một chọi một
    • Un combat singulier
      cuộc chiến đấu một chọi một
  • (ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) số ít, số đơn
    • Le singulier et le pluriel
      số ít và số nhiều
Related search result for "singulier"
Comments and discussion on the word "singulier"