Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soldier
/'souldʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
    • a soldier of fortune
      lính đánh thuê
    • the Unknown Soldier
      chiến sĩ vô danh
  • người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
    • a great soldier
      nhà quân sự vĩ đại
  • (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
IDIOMS
  • to come the old soldier over
    • lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
  • old soldier
    • người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
    • chai không
    • mẩu thuốc lá
  • soldier's wind
    • (hàng hải) gió xuôi
nội động từ
  • đi lính
    • to go soldiering
      đi lính
  • (hàng hải), (từ lóng) trốn việc
IDIOMS
  • to soldier on
    • kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
Related search result for "soldier"
Comments and discussion on the word "soldier"