Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stun
/stʌn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
  • làm sửng sốt, làm kinh ngạc
  • làm điếc tai
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự
  • đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự
Related words
Related search result for "stun"
Comments and discussion on the word "stun"