Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
systemic
/sis'temik/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
  • ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
Related search result for "systemic"
Comments and discussion on the word "systemic"