Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
1. nhiều, đông đúc
2. sư (gồm 2500 lính)
3. thầy giáo
4. sư sãi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 巾 (cân)


2.
1. nhiều, đông đúc
2. sư (gồm 2500 lính)
3. thầy giáo
4. sư sãi
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 巾 (cân)


3.
con sư tử
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 犬 (khuyển)


4.
con sư tử
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


5.
(xem: thư cưu 雎鳩,雎鸠)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 隹 (chuy)


6.
chơi súc sắc
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


7.
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


8.
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


9.
1. giãi bày, giãi tỏ
2. vọt lên
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


10.
1. giãi bày, giãi tỏ
2. vọt lên
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)