Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.). Tài xế (gọi tắt). Bác tài.
  • 2 I d. Khả năng đặc biệt làm một việc nào đó. Một nhà văn có tài. Tài ngoại giao. Cậy tài. Hội thi tài của thợ trẻ.
  • II t. Có . Người tài. Bắn súng rất tài. Tài nhớ thật! (kng.).
Related search result for "tài"
Comments and discussion on the word "tài"