Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tùng quân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng trong văn học cũ, chỉ người có thế lực che chở cho người khác: Nghìn tầm nhờ bóng tùng quân, Tuyết sương che chở cho thân cát đằng (K).
Related search result for "tùng quân"
Comments and discussion on the word "tùng quân"