Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"thủ"
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
thạo
thau
tháu
thay
thảy
thắt
thật
thầu
thấu
thây
thầy
thấy
the
thè
thẻ
theo
thẹo
thét
thê
thề
thể
thế
thết
thêu
thi
thì
thí
thị
thìa
thiết
thiệt
thiêu
thiếu
thịt
thiu
thò
thỏ
thọ
thoa
thoả
thỏa
thoi
thỏi
thói
thọt
thô
thổ
thôi
thổi
thối
more...
Words contain
"thủ"
áo trấn thủ
đại hồng thủy
đấu thủ
đối thủ
địch thủ
bình thủy
bảo thủ
biển thủ
cao thủ
cách thủy
cầu thủ
chung thủy
dẫn thủy nhập điền
du thủ du thực
giò thủ
hà thủ ô
hạ thủ
hạ thủy
hồng thủy
hung thủ
khả thủ
khởi thủy
lủi thủi
nguyên thủy
pháo thủ
phân thủy
phòng thủ
phù thủy
phật thủ
phong thủy
rừng nguyên thủy
sao Thủy
sơn thủy
tàu thủy
thúc thủ
thất thủ
thủ đô
thủ bút
thủ công
thủ lĩnh
thủ phạm
thủ quân
thủ quỹ
thủ tục
thủ thuật
thủ thư
thủ tiêu
thủ trưởng
thủ tướng
thủm
thủng
thủy động lực học
thủy điện
thủy chung
thủy ngân
thủy sư đô đốc
thủy tổ
thủy thủ
thủy tinh
thủy triều
more...