Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tham nhũng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Lợi dụng quyền hành để tham ô và hạch sách, nhũng nhiễu dân: quan lại tham nhũng chống tham nhũng.
Related search result for "tham nhũng"
Comments and discussion on the word "tham nhũng"