Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thaw
/θɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tan (của tuyết)
  • trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)
    • before the thaw sets in
      trước khi băng tan
  • (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
ngoại động từ
  • làm tan
    • to thaw the thick layer of snow
      làm tan lớp tuyết dày
  • (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
    • to thaw someone
      làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng
nội động từ
  • tan
    • the snow thaws
      tuyết tan
  • ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
    • it's thawing
      trời đỡ giá rét hơn
  • (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
Related search result for "thaw"
Comments and discussion on the word "thaw"