Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thin-skinned in Vietnamese - English dictionary
cam giấy
ròm
nước xuýt
mỏng dính
mỏng
gầy
rạc
còm
bủng beo
kheo khư
ốm
mỏng manh
khô đét
băm vằm
cán
tiêu hao
giấy quyến
cao nghều
còm nhom
rạc rài
ốm yếu
gầy nhom
bôn ba
nhàng nhàng
mỏng tanh
gầy gò
dọp
mành
nghều
lạng
thưa
ốm nhom
kếp
nhẳng
nhom
lỏng
lát
điệu
bôi
bày
biến
phở
nhãn
sầu riêng