Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nghìn, 1000
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 十 (thập)


nghìn, 1000
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 青 (thanh)


thiên (sách)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


nghiêng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. thay đổi
2. di dời
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


1. thay đổi
2. di dời
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. thay đổi
2. di dời
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 辵 (sước)


10. thiên
1. dẹt, mỏng, bẹp
2. khinh thường
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 戶 (hộ)


11. thiên
1. bờ ruộng
2. đường đi trong bãi tha ma
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


12. thiên
(xem: thu thiên 鞦韆,秋千)
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 革 (cách)


13. thiên
(xem: thu thiên 鞦韆,秋千)
Số nét: 3. Loại: Giản thể. Bộ: 十 (thập)


14. thiên
1. tát, vả
2. quạt mát
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


15. thiên
xanh um, tốt tươi
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


16. thiên
1. cây xỉa
2. đâm, thọc, xỉa, chọc
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


17. thiên
con bò lai
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)


18. thiên
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)


19. thiên
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 羊 (dương)


20. thiên
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


21. thiên
cái choòng, cái xà beng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


22. thiên
cái choòng, cái xà beng
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)