Translation
powered by
千 |
1. thiên
nghìn, 1000 |
仟 |
2. thiên
nghìn, 1000 |
天 |
3. thiên
1. trời, bầu trời |
靝 |
4. thiên
1. trời, bầu trời |
篇 |
5. thiên
thiên (sách) |
偏 |
6. thiên
nghiêng |
遷 |
7. thiên
1. thay đổi |
拪 |
8. thiên
1. thay đổi |
迁 |
9. thiên
1. thay đổi |
扁 |
10. thiên
1. dẹt, mỏng, bẹp |
阡 |
11. thiên
1. bờ ruộng |
韆 |
12. thiên
(xem: thu thiên 鞦韆,秋千) |
千 |
13. thiên
(xem: thu thiên 鞦韆,秋千) |
搧 |
14. thiên
1. tát, vả |
芊 |
15. thiên
xanh um, tốt tươi |
扡 |
16. thiên
1. cây xỉa |
犏 |
17. thiên
con bò lai |
羴 |
18. thiên
mùi tanh hôi của dê hay cừu |
羶 |
19. thiên
mùi tanh hôi của dê hay cừu |
膻 |
20. thiên
mùi tanh hôi của dê hay cừu |
釺 |
21. thiên
cái choòng, cái xà beng |
钎 |
22. thiên
cái choòng, cái xà beng |