Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
thumb
/θʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • ngón tay cái
  • ngón tay cái của găng tay
IDIOMS
  • to be under someone's thumb
    • bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai
  • to bite one's thumb at somebody
    • lêu lêu chế nhạo ai
  • his fingers are all thumbs
    • nó vụng về hậu đậu
  • thumbs down
    • dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
  • thumbs up
    • dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
ngoại động từ
  • dở qua (trang sách)
    • to thumb the pages of a book
      dở qua trang sách
  • vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
    • to thumb the piano
      đánh pianô vụng về
IDIOMS
  • to thumb one's nose at someone
    • (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
Related search result for "thumb"
Comments and discussion on the word "thumb"