Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tên (bắn cung)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


1. tiễn đưa
2. rượu tiễn biệt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


1. tiễn đưa
2. rượu tiễn biệt
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


1. cắt đứt
2. cái kéo
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


1. cắt đứt
2. cái kéo
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 羽 (vũ)


1. giẫm lên
2. thực hiện, thi hành
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


1. giẫm lên
2. thực hiện, thi hành
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)


1. nấu, sắc, cất
2. ngâm
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


vẩy ướt
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. tiễn
vẩy ướt
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. tiễn
1. nông nổi
2. hẹp hòi
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


12. tiễn
1. nông nổi
2. hẹp hòi
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)