Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tombal
Jump to user comments
tính từ (số nhiều tombals)
  • (thuộc) mộ
    • Pierre tombale
      đá lát mộ
  • (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ
    • L'aspect tombal d'une église
      vẻ rầu rĩ của một nhà thờ
  • (nghĩa rộng) như xác chết
    • Pâleur tombale
      vẻ xanh xao như xác chết
Related search result for "tombal"
Comments and discussion on the word "tombal"