Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo trấn thủ
ở trần
đêm trắng
đồn trú
đồn trại
bà trẻ
bài binh bố trận
bại trận
bản cáo trạng
bất trắc
bụi trần
bố trận
bồi trúc
bơi trải
cánh kiến trắng
cánh trả
cáo trạng
cân trẻ em
cải trắng
cấu trúc
cắm trại
cắn trắt
cỏ mần trầu
chân trắng
chống trả
chiến trận
chuồng trại
di trú
doanh trại
dưỡng trấp
giáng trần
giáng trật
giáp trạng
giáp trận
giữ trật tự
giữ trẻ
hình trạng
hầm trú ẩn
hồng trần
hiện trạng
khoán trắng
khu trú
kiến trúc
kiến trúc sư
lửa trại
lưu trú
mặt trận
nam trầm
nói trại
nói trạng
nói trắng
nông trại
nếm trải
nữ trầm
nội trú
ngạch trật
nhà trẻ
nhổ trại
non trẻ
nuôi trẻ
phá trận
phân trần
phù trầm
phấn trần
phẩm trật
phiên trấn
phong trần
phu trạm
quết trần
quệt trầu
ra trận
sách trắng
siêu cấu trúc
son trẻ
sơn trại
tay trắng
tâm trạng
tình trạng
tạm trú
từng trải
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last