Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tracas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mối lo lắng, điều phiền nhiễu
    • Les tracas d'un père
      những mối lo lắng của người cha
    • Les tracas du ménage
      những điều phiền nhiễu trong gia đình
  • cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lộn xộn, sự huyên náo
Related search result for "tracas"
Comments and discussion on the word "tracas"