Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
treizième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười ba
    • Le treizième siècle
      thế kỷ (thứ) mười ba
  • phần mười ba
    • La treizième partie
      một phần mười ba
danh từ
  • người thứ mười ba; cái thứ mười ba
    • être le treizième de sa classe
      là người thứ mười ba trong lớp
danh từ giống đực
  • phần mười ba
    • Le treizième de 117 est 9
      một phần mười ba của 117 là 9
Related search result for "treizième"
Comments and discussion on the word "treizième"