Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. dài
2. lâu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 長 (trường)


1. dài
2. lâu
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 長 (trường)


ruột
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


ruột
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


ruột
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


chén rượu, cốc rượu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 角 (giác)


chén rượu, cốc rượu
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 角 (giác)