Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
西
1. tây
phía tây, phương tây
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 襾 (á)


2. tây
(xem: việt tây 越嶲)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


3. tây
(xem: việt tây 越嶲)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 山 (sơn)


4. tây
buồn tẻ, vắng vẻ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


5. tây
nguyên tố xenon, khí xenon, Xe
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 气 (khí)


6. tây
nguyên tố selen, Se
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)