Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thả ra, phóng ra
2. tung lên
3. tha hồ, thoả sức, nuông chiều
4. dọc, chiều dọc
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. thả ra, phóng ra
2. tung lên
3. tha hồ, thoả sức, nuông chiều
4. dọc, chiều dọc
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


dòng họ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


(tên núi)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


lông bờm ngựa
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


lông bờm ngựa
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


lông bờm ngựa
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)


1. tóc rối bù
2. bờm cổ
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 髟 (tiêu)


1. tóc rối bù
2. bờm cổ
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 髟 (tiêu)


10. tông
1. tóc rối bù
2. bờm cổ
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


11. tông
nước chảy ào ào
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


12. tông
ngọc chạm hình bát giác, ở giữa tròn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


13. tông
chỗ các núi tụ họp
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


14. tông
vui sướng, sung sướng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


15. tông
1. cây cọ, cây gồi
2. xơ cọ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


16. tông
1. cây cọ, cây gồi
2. xơ cọ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


17. tông
con lợn (heo) ba tuổi
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 豕 (thỉ)


18. tông
1. một loại chõ
2. tổng hợp, tập hợp
3. họ Tông
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鬲 (cách)