Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vénérable in Vietnamese - French dictionary
lớn
tôn trưởng
gà qué
lụp xụp
lao khổ
sầu khổ
lão thành
tang thương
chỗ phạm
bền vững
bề thế
đấng
đốn đời
nghèo hèn
cực khổ
khả kính
cùng khổ
khốn khó
khổ ải
khốn khổ
kham khổ
cao tăng
cùng khốn
cơ cực
khốn cùng
bần khổ
lầm than
thiên tôn
đốn
pháp sư
khổ cực
tôn qúy
đáng kính
chi bằng
cơ khổ
nghèo khổ
cơ cầu
điên bái
gồng
khốn nạn
thích
cố
chẳng bù
cùng cực
ké
chuyển
khổ
cực
bần hàn
vạn kiếp
tồi tàn
bần cùng
lê
chịu đựng
bất
ôm