Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vest
/vest/
Jump to user comments
danh từ
  • áo lót
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê
ngoại động từ
  • giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
  • (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
    • to vest the altar
      trang hoàng bàn thờ
nội động từ
  • thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
    • the leadership of revolution vested in the party of the working class
      quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
Related words
Related search result for "vest"
Comments and discussion on the word "vest"