Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vide-bouteille in Vietnamese - French dictionary
vỏ chai
ọc ọc
chai bố
bỏ không
sáo rỗng
trống không
trống trếch
vô nghĩa
vô nghĩa
nùi
trống
lép kẹp
chai
nút
nít
thái hư
hổng hểnh
để không
bơm chân không
gù
cạn túi
khoảng trống
hổng
hư không
chân không
cút
trống lốc
quạnh
trống huếch
chỗ trống
ngẳng
xép xẹp
rỗng không
trống lổng
thấm tháp
phòng không
thỏm
không
nhàn rỗi
vơi
rỗng tuếch
lắng
suông
rỗng
trôn
lấp
be
bùn
trắng
sang
thấm
bên trong
nhẵn