Characters remaining: 500/500
Translation

échidné

Academic
Friendly

Từ "échidné" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (même nếu trong tiếng Việt, chúng ta thường không phân biệt giống đực giống cái trong tên gọi động vật). "Échidné" chỉ một loại động vật có vú, cụ thểthú lông nhím mỏ ngắn, một loài động vật đặc hữu của Úc New Guinea.

Định nghĩa:
  • Échidné: Là một loài thú lông nhím mỏ ngắn. Chúng thuộc họ Tachyglossidae nổi bật với khả năng chui vào đất ăn kiến hoặc mối. Đặc điểm nổi bật của chúnglông nhím, mỏ dài khả năng sinh sản bằng trứng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'échidné est un mammifère qui pond des œufs." (Thú lông nhímmột loài động vật có vú đẻ trứng.)
  2. Câu phức hơn:

    • "L'échidné, avec son corps recouvert de piquants, se défend contre les prédateurs." (Thú lông nhím, với cơ thể được bao phủ bởi những cái gai, tự vệ chống lại kẻ thù.)
Sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "échidné" trong các bài viết về động vật học, bảo tồn thiên nhiên hoặc nghiên cứu về các loài động vật đặc hữu.
  • Ví dụ: "L'étude de l'échidné contribue à notre compréhension de l'évolution des mammifères." (Nghiên cứu về thú lông nhím góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa của động vật có vú.)
Các từ gần giống:
  • Ornithorynque: Thú mỏ vịt, cũngmột loài động vật có vú đặc trưng của Úc, nhưng khác với échidné chúng hình dáng đặc điểm sinh sản khác.
Từ đồng nghĩa:

Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "échidné" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "mammifère pondeur d'œufs" (động vật có vú đẻ trứng) để mô tả .

Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "échidné". Tuy nhiên, bạn có thể tìm hiểu về cách dùng các cụm từ liên quan đến động vật trong văn hóa Pháp.

Chú ý:

Khi nói về "échidné", bạn nên phân biệt với các loài động vật khác trong cùng nhóm động vật có vú, đặc biệtnhững loài cũng đẻ trứng như "ornithorynque".

Tóm lại:

Từ "échidné" không chỉmột từ đơn thuần mà còn mở ra nhiều cơ hội để bạn khám phá về động vật học sự đa dạng sinh học.

{{échidné}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) thú lông nhím mỏ ngắn

Comments and discussion on the word "échidné"