Characters remaining: 500/500
Translation

éclairement

Academic
Friendly

Từ "éclairement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chiếu sáng" hoặc "độ rọi". Đâymột thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc ánh sáng. Từ này có thể được hiểumức độ ánh sáng chiếu lên một bề mặt nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Éclairement" là sự chiếu sáng lên một bề mặt, thường được đo bằng các đơn vị như lux (lx) trong vậthọc.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả mức độ ánh sáng cần thiết cho một công việc hoặc một hoạt động cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "L'éclairement d'une surface est mesuré en lux." (Sự chiếu sáng của một bề mặt được đo bằng lux.)
  2. Trong kiến trúc:

    • "Il est important de prendre en compte l'éclairement naturel lors de la conception d'un bâtiment." (Điều quan trọngcần xem xét sự chiếu sáng tự nhiên khi thiết kế một tòa nhà.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lumière" (ánh sáng) – là một từ chung để chỉ ánh sáng nói chung, không chỉ giới hạnsự chiếu sáng trên bề mặt.
  • Từ đồng nghĩa: "illumination" (sự chiếu sáng) – có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh thay cho "éclairement", nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngành khoa học khác nhau, "éclairement" có thể được áp dụng để nói về sự chiếu sáng trong các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như ánh sáng mặt trời, ánh sáng nhân tạo, hoặc ánh sáng trong các thí nghiệm khoa học.
Tổng kết:

"Éclairement" là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ mức độ ánh sáng chiếu lên một bề mặt. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của để hiểu hơn về ý nghĩa ứng dụng của từ trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự chiếu sáng
    • L'éclairement d'une surface
      sự chiếu sáng một bề mặt
  2. (vậthọc) độ rọi

Comments and discussion on the word "éclairement"