Characters remaining: 500/500
Translation

éclatement

Academic
Friendly

Từ "éclatement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa chính là "sự nổ" hoặc "sự tan vỡ". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các hiện tượng vậtđến các sự kiện xã hội.

Định nghĩa:
  1. Sự nổ: Khi nói về một vật đó phát nổ, như bom, pháo, v.v.

    • Ví dụ: L'éclatement d'une bombe a causé des dégâts importants. (Sự nổ của quả bom đã gây ra thiệt hại lớn.)
  2. Sự tan vỡ: Khi một tổ chức, đảng phái hoặc mối quan hệ nào đó chia tách hoặc phân chia thành nhiều phần khác nhau.

    • Ví dụ: L'éclatement d'un parti politique peut entraîner des conflits internes. (Sự tan vỡ của một đảng chính trị có thể dẫn đến xung đột nội bộ.)
Các biến thể của từ "éclatement":
  • Éclater (động từ): có nghĩa là "nổ" hoặc "vỡ".
    • Ví dụ: La bulle a éclaté. (Bong bóng đã nổ.)
Các từ gần giống:
  • Explosion: nghĩa là "sự nổ", thường dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn, liên quan đến sức công phá lớn.

    • Ví dụ: L'explosion d'une usine a été entendue à des kilomètres. (Sự nổ của nhà máy đã được nghe thấy từ hàng km.)
  • Rupture: có nghĩa là "sự đứt gãy" hoặc "sự chia cắt", thường dùng trong ngữ cảnh mối quan hệ, như tình bạn, hôn nhân.

    • Ví dụ: La rupture entre les deux pays a été inévitable. (Sự chia cắt giữa hai nướckhông thể tránh khỏi.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Dislocation: sự rời rạc, phân tán.
  • Séparation: sự tách rời, chia ly.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn phong trang trọng, "éclatement" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng xã hội hoặc chính trị phức tạp. - Ví dụ: L'éclatement des mouvements sociaux a modifié le paysage politique du pays. (Sự tan vỡ của các phong trào xã hội đã thay đổi bối cảnh chính trị của đất nước.)

Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Faire éclater: có nghĩa là "làm cho nổ" hoặc "làm cho tan vỡ".
danh từ giống đực
  1. sự nổ
    • éclatement d'une bombe
      sự nổ của quả bom
  2. sự tan vỡ
    • éclatement d'un parti politique
      sự tan vỡ một đảng chính trị (chia sẻ thành nhiều nhóm)

Comments and discussion on the word "éclatement"