Characters remaining: 500/500
Translation

économiste

Academic
Friendly

Từ "économiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà kinh tế học" hoặc "người theo thuyết kinh tế". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người nghiên cứu phân tích các vấn đề kinh tế, như sản xuất, tiêu dùng, phân phối các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Économiste" là một người chuyên nghiên cứu về kinh tế. Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như chính phủ, trường đại học, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các công ty tư nhân. Công việc của họ có thể bao gồm phân tích dữ liệu kinh tế, dự đoán xu hướng tư vấn chính sách.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "économie" (kinh tế) là danh từ gốc, có nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu về tài chính, sản xuất tiêu dùng.
    • Tính từ "économique" (kinh tế) dùng để chỉ những thứ liên quan đến kinh tế, ví dụ: une crise économique (một cuộc khủng hoảng kinh tế).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Analyste économique" (nhà phân tích kinh tế): Chỉ những người phân tích các số liệu kinh tế nhưng không nhất thiết phảinhà kinh tế học.
    • "Financier" (chuyên gia tài chính): Mặc dù liên quan, nhưng từ này chủ yếu chỉ những người làm việc trong lĩnh vực tài chính, không chỉ riêng về kinh tế.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • L'économie de marché (kinh tế thị trường): Một hệ thống kinh tế nơi các quyết định về sản xuất tiêu dùng được quyết định bởi các lực lượng thị trường.
    • L'économiste du développement (nhà kinh tế học phát triển): Một người nghiên cứu các vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế trong các nước đang phát triển.
  6. Phrasal verbs cách diễn đạt khác:

    • Không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "économiste", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như faire des études économiques (tiến hành các nghiên cứu kinh tế) để diễn đạt hoạt động liên quan đến lĩnh vực này.
Tổng kết:

Từ "économiste" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ nghề nghiệp mà còn liên quan đến việc hiểu phân tích các vấn đề phức tạp trong nền kinh tế.

danh từ
  1. nhà kinh tế học
  2. người theo thuyết kinh tế

Comments and discussion on the word "économiste"