Từ "écrevisse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại động vật nước ngọt, thường được biết đến là tôm sống kìm. Đây là một loại tôm có vỏ cứng và thường sống trong các môi trường nước như ao, hồ và sông.
Định nghĩa:
Écrevisse: Tôm sống kìm (động vật học).
Sử học: "Écrevisse" cũng có thể được hiểu là áo giáp vảy tôm trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm.
Các cách sử dụng:
Aller comme une écrevisse: Câu này có nghĩa là "đi giật lùi" hoặc "không tiến lên". Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người không thể tiến triển trong một tình huống nào đó.
Marcher à pas d'écrevisse: Nghĩa là "đi từng bước chậm chạp", tương tự như việc đi giật lùi hoặc không tiến bộ.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Dans le lac, il y a beaucoup d'écrevisses. (Trong hồ có nhiều tôm sống kìm.)
Il avance comme une écrevisse dans son travail. (Anh ta tiến bộ trong công việc như một con tôm sống kìm.)
Elle a marché à pas d'écrevisse en attendant le bus. (Cô ấy đã đi từng bước chậm chạp khi chờ xe buýt.)
Chú ý về biến thể:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Crustacé: (giáp xác) - từ này chỉ chung cho các loại động vật có vỏ cứng, bao gồm cả tôm và cua.
Langouste: (tôm hùm) - một loại tôm khác lớn hơn và thường có giá trị kinh tế cao hơn.
Idioms và cụm từ liên quan: