Characters remaining: 500/500
Translation

écureuil

Academic
Friendly

Từ "écureuil" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con sóc" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực thuộc về động vật học. nhiều loại sóc, trong đó "écureuil volant" nghĩa là "sóc bay", chỉ những loài sóc khả năng bay nhảy giữa các cành cây.

Cách sử dụng từ "écureuil":
  1. Câu đơn giản:

    • "L'écureuil grimpe à l'arbre." (Con sóc đang leo lên cây.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Les écureuils collectent des noix pour l'hiver." (Những con sóc thu thập hạt cho mùa đông.)
Biến thể:
  • écureuil volant: sóc bay
  • écureuil de terre: sóc đất
Từ gần giống:
  • souris (chuột): Trong khi "écureuil" chỉ sóc, "souris" chỉ chuột, các loài động vật nhỏ khác nhau.
  • rat (chuột cống): Cũngmột loại chuột nhưng lớn hơn không giống sóc.
Từ đồng nghĩa:
  • "sciuridé": một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ họ sóc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "être comme un écureuil dans un pot de noix": Câu này có nghĩa là "như một con sóc trong một lọ hạt", dùng để chỉ một người đang rất hào hứng hoặc vui vẻ nhiều thứ để chọn lựa.
Một số lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, danh từ "écureuil" là giống đực (l'écureuil), vì vậy khi đi kèm với các tính từ hay mạo từ, bạn sẽ sử dụng dạng giống đực (ví dụ: "un écureuil", "ce bel écureuil").
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "écureuil" trong các ngữ cảnh miêu tả hoặc so sánh:
    • "Il est aussi agile qu'un écureuil." (Anh ấy nhanh nhẹn như một con sóc.)
Tóm lại:

Từ "écureuil" không chỉ đơn giản là "con sóc", mà còn nhiều cách sử dụng biến thể thú vị. Khi học về từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình qua các cụm từ, idioms cách diễn đạt phong phú trong tiếng Pháp.

{{écureuil}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) con sóc
    • écureuil volant
      sóc bay

Comments and discussion on the word "écureuil"