Characters remaining: 500/500
Translation

électrifier

Academic
Friendly

Từ "électrifier" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "điện khí hóa", tức là quá trình cung cấp điện cho một hệ thống hoặc thiết bị nào đó. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc lắp đặt điện cho các phương tiện giao thông, như xe lửa, hoặc trong công nghiệp, như điện khí hóa các thiết bị sản xuất.

Cách sử dụng từ "électrifier":
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • Électrifier une ligne de chemin de fer: Điện khí hóa một đường xe lửa.
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • Le projet vise à électrifier toutes les lignes de tramway de la ville d'ici 2025.
Các biến thể của từ:
  • Électrification (danh từ): Sự điện khí hóa.

    • Ví dụ: L'électrification des zones rurales est un enjeu majeur. (Sự điện khí hóa các khu vực nông thônmột vấn đề quan trọng.)
  • Électrique (tính từ): Liên quan đến điện, điện.

    • Ví dụ: Un train électrique (Một chiếc xe lửa điện).
Từ đồng nghĩa:
  • Alimenter: Cung cấp năng lượng.
    • Ví dụ: Alimenter un appareil en électricité (Cung cấp điện cho một thiết bị).
Từ gần giống:
  • Énergiser: Cung cấp năng lượng, thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.
  • Dynamiser: Thúc đẩy, tăng cường (thường dùng trong kinh doanh hoặc hoạt động).
Idioms cụm động từ:
  • Être sous tension: Ở trong trạng thái căng thẳng (có thể chơi chữ với ý nghĩa điện, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý).
  • Mettre sous tension: Đưa vào hoạt động, liên quan đến điện.
Lưu ý:
  • Từ "électrifier" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, công nghiệp vận tải. Khi học từ này, bạn cũng nên lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về cách từ này có thể được áp dụng trong thực tế.
ngoại động từ
  1. điện khí hóa
    • électrifier une ligne de chemin de fer
      điện khí hóa một đường xe lửa

Comments and discussion on the word "électrifier"