Từ "électrocardiographie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phép ghi điện đồ tim". Đây là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực đặt trên da. Phép ghi này giúp bác sĩ chẩn đoán các vấn đề về tim mạch của bệnh nhân.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "électrocardiographie", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "faire un électro": nghĩa là thực hiện một phép ghi điện đồ tim, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm và cách viết đúng. Cũng như trong tiếng Việt, việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến y tế.