Characters remaining: 500/500
Translation

électrocardiographie

Academic
Friendly

Từ "électrocardiographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phép ghi điện đồ tim". Đâymột thuật ngữ y khoa dùng để chỉ phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực đặt trên da. Phép ghi này giúp bác sĩ chẩn đoán các vấn đề về tim mạch của bệnh nhân.

Cấu trúc từ:
  • électro-: tiền tố chỉ điện (từ "électrique" có nghĩađiện).
  • cardio-: tiền tố chỉ tim (từ "cœur" có nghĩatim).
  • -graphie: hậu tố chỉ phương pháp ghi chép hoặc ghi lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a demandé un électrocardiogramme."
    • (Bác sĩ đã yêu cầu một phép ghi điện đồ tim.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'électrocardiographie est essentielle pour diagnostiquer les maladies cardiaques."
    • (Phép ghi điện đồ timrất cần thiết để chẩn đoán các bệnhvề tim.)
Các biến thể của từ:
  • électrocardiogramme: là danh từ chỉ bản ghi cụ thể của phép ghi điện đồ tim.
  • électrocardiographe: là thiết bị dùng để thực hiện phép ghi điện đồ tim.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • cardiologie: chuyên ngành về tim mạch.
  • diagnostic cardiaque: chẩn đoán về tim mạch.
Một số idioms phrased verb liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "électrocardiographie", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "faire un électro": nghĩathực hiện một phép ghi điện đồ tim, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Lưu ý:

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm cách viết đúng. Cũng như trong tiếng Việt, việc hiểu ngữ cảnh sử dụng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến y tế.

danh từ giống cái
  1. phép ghi điện đồ tim

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "électrocardiographie"