Characters remaining: 500/500
Translation

électrophorèse

Academic
Friendly

Từ "électrophorèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "hiện tượng điện chuyển". Đâymột quá trình trong đó các hạt mang điện (như protein, DNA hoặc các hạt nano) di chuyển trong một môi trường lỏng dưới tác động của một điện trường. Hiện tượng này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học phân tử, hóa học y học để tách phân tích các phân tử khác nhau.

Cấu trúc cách sử dụng
  1. Cấu trúc từ:

    • "électro-" nguồn gốc từ "électricité" (điện).
    • "-phorèse" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phorēsis", có nghĩa là "vận chuyển".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L’électrophorèse est utilisée pour analyser les protéines." (Điện chuyển được sử dụng để phân tích protein.)
    • Câu nâng cao: "Dans le laboratoire, nous réalisons des expériences d’électrophorèse pour séparer les ADN selon leur taille." (Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi thực hiện các thí nghiệm điện chuyển để tách ADN theo kích thước của chúng.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Électrophorétique (tính từ): Liên quan đến điện chuyển.

    • Ví dụ: "La méthode électrophorétique est très précise." (Phương pháp điện chuyển rất chính xác.)
  • Électrophorèse capillaire: Một kỹ thuật trong đó điện chuyển được thực hiện trong các ống nhỏ.

    • Ví dụ: "L'électrophorèse capillaire permet une séparation rapide des molécules." (Điện chuyển trong ống nhỏ cho phép tách biệt nhanh chóng các phân tử.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chromatographie: Nghĩa là "sắc ký", là một phương pháp khác để tách các thành phần trong hỗn hợp.
  • Centrifugation: Nghĩa là "ly tâm", là một phương pháp tách biệt các thành phần dựa vào trọng lực.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "électrophorèse" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến khoa học, như:

Tóm tắt

"Électrophorèse" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệttrong sinh học hóa học.

danh từ giống cái
  1. hiện tượng điện chuyển

Comments and discussion on the word "électrophorèse"