Characters remaining: 500/500
Translation

électrophysiologie

Academic
Friendly

Từ "électrophysiologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "điện sinhhọc". Đâymột lĩnh vực khoa học nghiên cứu các hoạt động điện của tế bào trong cơ thể sống, đặc biệtcác tế bào thần kinh cơ tim.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "électro-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến điện.
    • "physiologie" cũng nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩasinhhọc, tức là nghiên cứu chức năng hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.
  2. Ý nghĩa:

    • "électrophysiologie" nghiên cứu cách các tín hiệu điện được tạo ra truyền tải trong cơ thể. Điều này rất quan trọng trong y học, đặc biệttrong việc chẩn đoán điều trị các bệnh liên quan đến tim hệ thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "L'électrophysiologie est une branche importante de la médecine." (Điện sinhhọcmột ngành quan trọng của y học.)
  • Câu nâng cao:

    • "Les chercheurs en électrophysiologie étudient comment les impulsions électriques affectent le fonctionnement cardiaque." (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điện sinhhọc nghiên cứu cách các xung điện ảnh hưởng đến hoạt động của tim.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Physiologie: sinhhọc.
  • Électrique: điện.
  • Électrocardiogramme (ECG): điện tâm đồ, một xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim.
Đồng nghĩa từ liên quan:
  • Neurophysiologie: sinhthần kinh, một nhánh của sinhhọc nghiên cứu hoạt động của hệ thần kinh.
  • Cardiologie: tim mạch học, nghiên cứu về tim các bệnh liên quan.
Idioms cụm động từ liên quan:

Trong lĩnh vực y học, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "électrophysiologie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm câu như:

Sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong các bài nghiên cứu khoa học, "électrophysiologie" thường được nhắc đến khi bàn về các thí nghiệm hoặc kết quả liên quan đến hoạt động điện của hoặc tế bào.
  • Trong các khóa học y học, sinh viên thường được giới thiệu về "électrophysiologie" khi học về các phương pháp chẩn đoán bệnh lý.
danh từ giống cái
  1. điện sinhhọc

Comments and discussion on the word "électrophysiologie"