Characters remaining: 500/500
Translation

électrotechnique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électrotechnique" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "kỹ thuật điện". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "électro-" (liên quan đến điện) "technique" (kỹ thuật).

Định nghĩa:

Électrotechnique (danh từ giống cái): Kỹ thuật liên quan đến điện, bao gồm việc nghiên cứu, thiết kế ứng dụng các hệ thống điện thiết bị điện.

Ví dụ sử dụng:
  1. L'électrotechnique est un domaine essentiel de l'ingénierie moderne.

    • (Kỹ thuật điệnmột lĩnh vực thiết yếu trong kỹ thuật hiện đại.)
  2. Il a étudié l'électrotechnique à l'université.

    • (Anh ấy đã học kỹ thuật điện tại trường đại học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Les applications de l'électrotechnique comprennent les moteurs électriques, les générateurs et les systèmes de contrôle.
    • (Các ứng dụng của kỹ thuật điện bao gồm động cơ điện, máy phát điện hệ thống điều khiển.)
Phân biệt các biến thể:
  • Électrique (tính từ): Liên quan đến điện (ví dụ: "une voiture électrique" - ô điện).
  • Électronique (danh từ tính từ): Liên quan đến điện tử, thường đề cập đến các thiết bị sử dụng mạch điện tử (ví dụ: "un circuit électronique" - mạch điện tử).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Électricité (danh từ giống cái): Điện, năng lượng điện.
  • Ingénierie électrique (cụm danh từ): Kỹ thuật điện, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "électrotechnique" không nhiều cụm từ hay thành ngữ thông dụng như các từ khác, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến kỹ thuật điện trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng ít phổ biến.

Kết luận:

Từ "électrotechnique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật điện, việc hiểu về sẽ giúp bạn trong việc học các khái niệm liên quan đến điện ứng dụng của trong đời sống.

danh từ giống cái
  1. kỹ thuật điện
tính từ
  1. xem (danh từ giống cái)

Comments and discussion on the word "électrotechnique"