Characters remaining: 500/500
Translation

émiettement

Academic
Friendly

Từ "émiettement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự vụn, sự bóp vụn hay sự phân tán. Từ này được hình thành từ động từ "émietter", có nghĩa nhỏ hoặc nghiền vụn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự bóp vụn: "émiettement" thường được dùng để chỉ hành động nhỏ một vật đó, chẳng hạn như bánh mì. Ví dụ:

    • L’émiettement du pain est nécessaire pour la recette. (Sự bóp vụn bánh mìcần thiết cho công thức.)
  2. Sự nhỏ phân chia: Từ này cũng có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự chia nhỏ, phân tán trong một số lĩnh vực như quyền lực, năng lực:

    • L’émiettement du pouvoir au sein du gouvernement a causé des problèmes. (Sự chia nhỏ quyền lực trong chính phủ đã gây ra nhiều vấn đề.)
    • L’émiettement d’énergies peut mener à une inefficacité dans la gestion des projets. (Sự phân tán nghị lực có thể dẫn đến sự kém hiệu quả trong quảndự án.)
Các biến thể từ gần giống
  • Émietter: Động từ gốc của "émiettement", có nghĩa nhỏ.

    • Ví dụ: Je vais émietter le pain pour la soupe. (Tôi sẽ nhỏ bánh mì cho món súp.)
  • Émietté: Tính từ mô tả trạng thái đã được nhỏ.

    • Ví dụ: Le fromage émietté est parfait pour la salade. (Phô mai đã được nhỏ rất phù hợp cho món salad.)
Từ đồng nghĩa
  • Fragmentation: Sự phân mảnh. Dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về sự chia nhỏ.
  • Dispersions: Sự phân tán. Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao idioms
  • L’émiettement des forces politiques a souvent conduit à une instabilité dans le pays. (Sự phân tán lực lượng chính trị thường dẫn đến sự bất ổn trong nước.)
  • Nếu bạn muốn diễn đạt ý nghĩa sự chia nhỏ trong ngữ cảnh xã hội, bạn có thể sử dụng thành ngữ như "diviser pour mieux régner" (chia để thống trị), phản ánh sự chia nhỏ quyền lực có thể được sử dụng để kiểm soát tốt hơn.
Kết luận

Từ "émiettement" không chỉ đơn thuần chỉ sự bóp vụn vậtmà còn phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau trong xã hội quản lý.

danh từ giống đực
  1. sự vụn, sự bóp vụn
    • Emiettement du pain
      sự bóp vụn bánh mì
  2. (nghĩa bóng) sự nhỏ, sự chia nhỏ; sự phân tán
    • Emiettement du pouvoir
      sự chia nhỏ quyền lực
    • Emiettement d'énergies
      sự phân tán nghị lực

Comments and discussion on the word "émiettement"