Từ "émiettement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự xé vụn, sự bóp vụn hay sự phân tán. Từ này được hình thành từ động từ "émietter", có nghĩa là xé nhỏ hoặc nghiền vụn.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sự bóp vụn: "émiettement" thường được dùng để chỉ hành động xé nhỏ một vật gì đó, chẳng hạn như bánh mì. Ví dụ:
Sự xé nhỏ và phân chia: Từ này cũng có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự chia nhỏ, phân tán trong một số lĩnh vực như quyền lực, năng lực:
L’émiettement du pouvoir au sein du gouvernement a causé des problèmes. (Sự chia nhỏ quyền lực trong chính phủ đã gây ra nhiều vấn đề.)
L’émiettement d’énergies peut mener à une inefficacité dans la gestion des projets. (Sự phân tán nghị lực có thể dẫn đến sự kém hiệu quả trong quản lý dự án.)
Các biến thể và từ gần giống
Émietter: Động từ gốc của "émiettement", có nghĩa là xé nhỏ.
Émietté: Tính từ mô tả trạng thái đã được xé nhỏ.
Từ đồng nghĩa
Fragmentation: Sự phân mảnh. Dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về sự chia nhỏ.
Dispersions: Sự phân tán. Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc xé nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao và idioms
L’émiettement des forces politiques a souvent conduit à une instabilité dans le pays. (Sự phân tán lực lượng chính trị thường dẫn đến sự bất ổn trong nước.)
Nếu bạn muốn diễn đạt ý nghĩa sự chia nhỏ trong ngữ cảnh xã hội, bạn có thể sử dụng thành ngữ như "diviser pour mieux régner" (chia để thống trị), phản ánh sự chia nhỏ quyền lực có thể được sử dụng để kiểm soát tốt hơn.
Kết luận
Từ "émiettement" không chỉ đơn thuần chỉ sự bóp vụn vật lý mà còn phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau trong xã hội và quản lý.