Characters remaining: 500/500
Translation

énanthème

Academic
Friendly

Từ "énanthème" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của là "nội ban", tức là những phát ban hoặc tổn thương trên da có thể xuất hiện trong một số bệnh lý.

Giải thích:
  • Nội ban (énanthème) thường xuất hiện trên niêm mạc, như miệng, mắt hoặc các bộ phận khác của cơ thể, có thể liên quan đến các bệnh nhiễm trùng, dị ứng hoặc các tình trạng viêm nhiễm khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a diagnostiqué un énanthème chez le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán một nội banbệnh nhân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'énanthème peut être un signe d'une infection virale, comme la rougeole." (Nội ban có thểdấu hiệu của một bệnh nhiễm virus, như bệnh sởi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Énanthème không nhiều biến thể đâymột thuật ngữ y học cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "rash" trong tiếng Anh, có nghĩa tương tự.
Những từ gần giống:
  • Dématite: viêm da, là một tình trạng da khác nhưng cũng có thể gây ra phát ban.
  • Urticaire: mày đay, một loại phản ứng dị ứng gây ngứa phát ban.
Từ đồng nghĩa:
  • Éruption cutanée: phát ban trên da, có thể bao gồm nhiều loại tổn thương khác nhau, không chỉ giới hạnnội ban.
Idioms Phrased verb (nếu ):

Trong lĩnh vực y học, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "énanthème". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận:

Tóm lại, "énanthème" là một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả các phát ban hoặc tổn thương trên niêm mạc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học phân biệt với các tình trạng da khác.

danh từ giống đực
  1. (y học) nội ban

Comments and discussion on the word "énanthème"