Characters remaining: 500/500
Translation

éolipile

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éolipile" (đọc là /e.o.li.pil/) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực vậthọc, dùng để chỉ một loại thiết bị hơi nước khả năng quay nhờ vào áp suất của hơi nước. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "aeolus" nghĩa là "gió" "pilos" nghĩa là "quả cầu".

Định nghĩa

Éolipile: Là một thiết bị hình cầu hay hình trụ các ống dẫn khítrên. Khi nước trong thiết bị được đun sôi, hơi nước thoát ra từ các ống này sẽ tạo ra lực đẩy, khiến thiết bị quay.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vật lý học:

    • L’éolipile est un exemple classique de conversion d'énergie thermique en énergie mécanique. (Cầu hơi quaymột ví dụ cổ điển về việc chuyển đổi năng lượng nhiệt thành năng lượng cơ học.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • L’éolipile a été inventée par Héron d'Alexandrie au Ier siècle après J.-C. (Cầu hơi quay được phát minh bởi Héron ở Alexandria vào thế kỷ I sau Công Nguyên.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu khoa học: Từ "éolipile" có thể được đề cập trong các bài nghiên cứu về động cơ hơi nước, vậtchất lỏng hoặc cơ học.
  • Trong giáo dục: Giáo viên có thể sử dụng "éolipile" để giải thích về các nguyên tắc vậtcơ bản liên quan đến áp suất lực.
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan trong vậtnhư "mécanique des fluides" (cơ học chất lỏng).
  • Từ gần giống: "turbine" (tuabin) - cũngmột thiết bị chuyển đổi năng lượng, nhưng hoạt động theo nguyênkhác.
Từ đồng nghĩa

Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "éolipile", nhưng trong ngữ cảnh rộng hơn, có thể xem "moteur à vapeur" (động cơ hơi nước) là một khái niệm liên quan.

Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "éolipile".

Chú ý

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật khoa học, đây là lĩnh vực chính từ này xuất hiện. Hơn nữa, hiểu biết về nguyênhoạt động của "éolipile" cũng sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các thiết bị công nghệ liên quan.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) cầu hơi quay

Comments and discussion on the word "éolipile"