Characters remaining: 500/500
Translation

épaississant

Academic
Friendly

Từ "épaississant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm đặc" hoặc "khiến cho dày lên". Từ này xuất phát từ động từ "épaissir", có nghĩalàm cho dày lên, làm cho đặc lại.

Phân tích từ "épaississant":
  1. Ngữ pháp:

    • "Épaississant" là dạng phân từ hiện tại (participe présent) của động từ "épaissir".
    • Từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả một chất hoặc một quá trình nào đó khiến cho một vật trở nên dày hơn hoặc đặc hơn.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Ví dụ cơ bản:
    • Ví dụ nâng cao:
Các biến thể của từ:
  • Động từ: "épaissir" (làm đặc, làm dày lên).
  • Danh từ: "épaississement" (sự làm đặc, sự dày lên).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Épais" (dày).
    • "Concentre" (tập trung, nhưng có thể liên quan đến tính chất đặc lại của chất lỏng).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Concentrant" (chất làm đặc, trong ngữ cảnh dùng để chỉ một chất giúp tăng độ đặc).
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • "Ajouter un épaississant au bouillon peut aider à obtenir une consistance parfaite." (Thêm một chất làm đặc vào nước dùng có thể giúp đạt được độ đặc hoàn hảo.)
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "Les produits chimiques épaississants sont essentiels dans la formulation des peintures." (Các sản phẩm hóa học làm đặccần thiết trong việc pha chế sơn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "épaississant" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả sự thay đổi về trạng thái của một chất.

Chú ý:

Khi sử dụng "épaississant", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một chất hoặc một quá trình liên quan đến việc làm đặc. Từ này không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "concentré" (tập trung) hoặc "dense" (dày đặc, nặng nề).

Tóm lại:

Từ "épaississant" là một thuật ngữ hữu ích trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực, công nghiệp mỹ phẩm, giúp bạn mô tả một quá trình hoặc một chất làm cho một vật trở nên đặc hơn.

tính từ
  1. làm đặc
danh từ giống đực
  1. chất làm đặc

Comments and discussion on the word "épaississant"