Characters remaining: 500/500
Translation

épicondyle

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épicondyle" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:

"Épicondyle" (mỏm trên lồi cầu) là phần nhô ra ở đầu xương, nằm gần lồi cầu (lồi cầuphần nhô ra của xương khớp). Thường thấycác khớp như khớp khuỷu tay hay khớp gối, épicondyle vai trò quan trọng trong việc kết nối các dây chằng với xương.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong tài liệu y học:

    • "L'épicondyle médial du coude est le site d'attache des muscles fléchisseurs de l'avant-bras." (Mỏm trên lồi cầu trong khuỷu taynơi bám của các gập của cẳng tay.)
  2. Trong giải phẫu học:

    • "Les lésions de l'épicondyle latéral peuvent provoquer des douleurs au niveau du coude." (Chấn thươngmỏm trên lồi cầu bên có thể gây ra đau ở khuỷu tay.)
Các biến thể của từ:
  • "Épicondylite": viêm mỏm trên lồi cầu, tình trạng viêm thường gặpnhững người thực hiện nhiều động tác lặp đi lặp lại, như chơi tennis (còn gọi là "tennis elbow").
Từ gần giống:
  • Lồi cầu (condyle): là phần nhô ra của xương khớp, khác với épicondylechỗ épicondyle nằmphía trên lồi cầu.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, có thể không từ đồng nghĩa chính xác cho "épicondyle," nhưng có thể sử dụng "proéminence osseuse" (phần nhô ra của xương) để chỉ một phần tương tự.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "épicondyle," nhưng trong ngữ cảnh thể thao y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Douleur épicondylienne": đau liên quan đến mỏm trên lồi cầu.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết chuyên môn về giải phẫu hoặc y học thể thao, bạn có thể thấy "épicondyle" được đề cập cùng với các thuật ngữ khác như "muscles," "tendons," "ligaments," nhằm mô tả hơn về chức năng cấu trúc của .

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) mỏm trên lồi cầu

Comments and discussion on the word "épicondyle"