Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épiderme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) biểu bì
    • avoir l'épiderme sensible
      dễ giận, hay tự ái
    • chatouiller à quelqu'un l'épiderme
      mơn trớn ai
Related search result for "épiderme"
  • Words contain "épiderme" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lành da biểu bì da
Comments and discussion on the word "épiderme"