Characters remaining: 500/500
Translation

épiphyse

Academic
Friendly

Từ "épiphyse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đầu xương" trong lĩnh vực giải phẫu "tuyến tùng" trong sinhhọc.

Giải thích
  1. Đầu xương (épiphyse):

    • Trong giải phẫu, "épiphyse" chỉ phần đầu của xương dài, nằmcuối xương, nơi xương kết nối với các xương khác qua khớp. Đâyphần quan trọng trong việc hình thành phát triển xương.
    • Ví dụ: "L'épiphyse est la partie de l'os où se forme le cartilage." (Đầu xươngphần của xương nơi hình thành sụn.)
  2. Tuyến tùng (épiphyse):

    • Trong sinhhọc, "épiphyse" thường chỉ đến tuyến tùng, một tuyến nhỏ nằm trong não, vai trò trong việc sản xuất hormone melatonin, ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ.
    • Ví dụ: "La mélatonine est secrétée par l'épiphyse." (Melatonin được tiết ra bởi tuyến tùng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, khi nói về sự phát triển xương, bạn có thể sử dụng câu: "Les épiphyses jouent un rôle crucial dans la croissance osseuse." (Các đầu xương đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xương.)

  • Trong ngữ cảnh sinhhọc, bạn có thể nói: "L'épiphyse régule les rythmes circadiens grâce à la mélatonine." (Tuyến tùng điều chỉnh các nhịp sinh học nhờ vào melatonin.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Diaphyse: Là phần giữa của xương dài, khác với "épiphyse", chỉ phần đầu.
  • Cartilage: Sụn, là liên kết mềm mại giữa các đầu xương.
  • Glande pinéale: Tên khác của tuyến tùng trong tiếng Pháp.
Idioms cụm từ liên quan
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "épiphyse", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể nói về việc "croissance osseuse" (tăng trưởng xương) hay "système endocrinien" (hệ thống nội tiết) khi đề cập đến tuyến tùng.
Lưu ý

Khi học từ "épiphyse", bạn cần phân biệt giữa hai nghĩa của trong ngữ cảnh khác nhau: giải phẫu sinhhọc.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) đầu xương
  2. (giải phẫu) tuyến tùng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épiphyse"