Từ "épiphyse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đầu xương" trong lĩnh vực giải phẫu và "tuyến tùng" trong sinh lý học.
Giải thích
Trong giải phẫu, "épiphyse" chỉ phần đầu của xương dài, nằm ở cuối xương, nơi mà xương kết nối với các xương khác qua khớp. Đây là phần quan trọng trong việc hình thành và phát triển xương.
Ví dụ: "L'épiphyse est la partie de l'os où se forme le cartilage." (Đầu xương là phần của xương nơi hình thành sụn.)
Trong sinh lý học, "épiphyse" thường chỉ đến tuyến tùng, một tuyến nhỏ nằm trong não, có vai trò trong việc sản xuất hormone melatonin, ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ.
Ví dụ: "La mélatonine est secrétée par l'épiphyse." (Melatonin được tiết ra bởi tuyến tùng.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh y học, khi nói về sự phát triển xương, bạn có thể sử dụng câu: "Les épiphyses jouent un rôle crucial dans la croissance osseuse." (Các đầu xương đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xương.)
Trong ngữ cảnh sinh lý học, bạn có thể nói: "L'épiphyse régule les rythmes circadiens grâce à la mélatonine." (Tuyến tùng điều chỉnh các nhịp sinh học nhờ vào melatonin.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Diaphyse: Là phần giữa của xương dài, khác với "épiphyse", chỉ phần đầu.
Cartilage: Sụn, là mô liên kết mềm mại giữa các đầu xương.
Glande pinéale: Tên khác của tuyến tùng trong tiếng Pháp.
Idioms và cụm từ liên quan
Không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "épiphyse", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể nói về việc "croissance osseuse" (tăng trưởng xương) hay "système endocrinien" (hệ thống nội tiết) khi đề cập đến tuyến tùng.
Lưu ý
Khi học từ "épiphyse", bạn cần phân biệt giữa hai nghĩa của nó trong ngữ cảnh khác nhau: giải phẫu và sinh lý học.