Từ "épisodiquement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "theo từng đoạn" hoặc "một cách không liên tục". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra không thường xuyên, mà chỉ trong những khoảng thời gian nhất định, giống như các tập (épisodes) trong một bộ phim hay chương trình truyền hình.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "épisodiquement" được hình thành từ danh từ "épisode" (tập, đoạn) và hậu tố "-iquement" (tương tự như "-ly" trong tiếng Anh).
Nghĩa: Khi nói "épisodiquement", bạn đang nhấn mạnh rằng một điều gì đó diễn ra không liên tục mà chỉ ở một số thời điểm nhất định.
Ví dụ sử dụng:
Fr: "Les réunions se tiennent épisodiquement, en fonction des besoins."
Vi: "Các cuộc họp diễn ra theo từng đoạn, tùy thuộc vào nhu cầu."
Các biến thể của từ:
Épisode: danh từ, nghĩa là "tập" hoặc "đoạn".
Épisodique: tính từ, mô tả một cái gì đó mang tính chất không liên tục. Ví dụ: "Une série épisodique" có nghĩa là "một bộ phim nhiều tập".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lưu ý: