Characters remaining: 500/500
Translation

épisodiquement

Academic
Friendly

Từ "épisodiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "theo từng đoạn" hoặc "một cách không liên tục". được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra không thường xuyên, chỉ trong những khoảng thời gian nhất định, giống như các tập (épisodes) trong một bộ phim hay chương trình truyền hình.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "épisodiquement" được hình thành từ danh từ "épisode" (tập, đoạn) hậu tố "-iquement" (tương tự như "-ly" trong tiếng Anh).
  • Nghĩa: Khi nói "épisodiquement", bạn đang nhấn mạnh rằng một điều đó diễn ra không liên tục chỉmột số thời điểm nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Fr: "Je vais au cinéma épisodiquement."
    • Vi: "Tôi đi xem phim một cách không thường xuyên."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Fr: "Les réunions se tiennent épisodiquement, en fonction des besoins."
    • Vi: "Các cuộc họp diễn ra theo từng đoạn, tùy thuộc vào nhu cầu."
Các biến thể của từ:
  • Épisode: danh từ, nghĩa là "tập" hoặc "đoạn".
  • Épisodique: tính từ, mô tả một cái gì đó mang tính chất không liên tục. Ví dụ: "Une série épisodique" có nghĩa là "một bộ phim nhiều tập".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Par intermittence: có nghĩa là "gián đoạn" hoặc "không liên tục".
  • Occasionnellement: có nghĩa là "thỉnh thoảng".
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "À l'occasion": có nghĩa là "thỉnh thoảng".
  • "De temps à autre": có nghĩa là "đôi khi".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "épisodiquement", bạn cần lưu ý rằng thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả các hoạt động không thường xuyên hoặc các sự kiện xảy ra phân tán trong thời gian.
phó từ
  1. phụ

Comments and discussion on the word "épisodiquement"