Characters remaining: 500/500
Translation

épousseter

Academic
Friendly

Từ "épousseter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "phủi bụi" hay "giũ bụi". Đâymột động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Khi bạn "épousseter" một vật nào đó, bạn đang làm sạch bằng cách loại bỏ bụi bẩn bám trên bề mặt.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Épousseter les meubles: Phủi bụi đồ gỗ.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh phê phán hay chỉ trích, "épousseter" có thể được dùng để chỉ việc "đánh giá, phê phán kịch liệt" một vấn đề nào đó.
    • Ví dụ: "Le critique a épousseté le film pour ses incohérences." (Nhà phê bình đã chỉ trích kịch liệt bộ phim những sự không hợpcủa .)
Các biến thể của từ:
  • Époussetage: Danh từ chỉ hành động phủi bụi.

    • Ví dụ: "L'époussetage des meubles est important pour garder une maison propre." (Việc phủi bụi đồ gỗ rất quan trọng để giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.)
  • Épousseteur: Danh từ chỉ người làm công việc phủi bụi (thườngmột công việc không chính thức).

    • Ví dụ: "Il travaille comme épousseteur dans une grande entreprise." (Anh ấy làm việc như một người phủi bụi trong một công ty lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dépoussiérer: nghĩa là "làm sạch bụi bẩn". Đây cũngmột từ đồng nghĩa gần gũi với "épousseter", nhưng "dépoussiérer" thường mang nghĩa làm sạch một cách kỹ lưỡng hơn.
    • Ví dụ: "Il faut dépoussiérer les étagères." (Cần phải làm sạch bụi trên kệ.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Épousseter le passé: Phủi bụi quá khứ, nghĩakhông để cho những kỷ niệm xấu hay những điều không vui ảnh hưởng đến hiện tại.
    • Ví dụ: "Pour avancer, il faut épousseter le passé." (Để tiến bước, cần phải phủi bụi quá khứ.)
Tóm tắt:

Từ "épousseter" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dọn dẹp làm sạch. Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh trong nhà.

ngoại động từ
  1. phủi bụi, giũ bụi, quét bụi
    • épousseter des meubles
      quét bụi đồ gỗ
  2. (từ , nghĩa ) đánh; phê phán kịch liệt

Comments and discussion on the word "épousseter"